Quảng cáo Google

Thứ Năm, 22 tháng 11, 2012

Báo Giá Biến Tần Schneider Electric

Biến tần schneider được  Ứng dụng: Các máy nâng hạ, thang máy, các máy chế biến gỗ, máy đóng gói, đóng bao bì nhựa.

Báo giá: Giá biến tần Schneider

hoặc tham khảo các loại giá biến tần khác tại: http://giacavattu.com/khogia/30/Bao-gia-bien-tan.htm

http://chungcuvp6linhdam-hoangmai.blogspot.com/

Giá biến tần siemens mm420

Siemens có bề dày kinh nghiệm trong các hệ thống truyền động điện công nghiệp. Bên cạnh các hệ biến tần tên tuổi như MICROMASTER, MASTERDRIVES, SIMODRIVE và SIMOREG hiện nay Siemens đưa ra một dòng biến tần hợp nhất hợp nhất mới SINAMICS có thể cung cấp cho hầu hết mỗi cấp công suất và cho mỗi tính năng vận hành theo yêu cầu của từng hệ truyền động điện. Các sản phẩm truyền động của Siemens đáp ứng tất cả mọi ứng dụng, giải pháp truyền động và đem lại hiểu qua kinh tế cao cho tất cả các nhu cầu truyền động trong đời sống.

Báo giá: Biến tần siemens

hoặc tham khảo các loại giá biến tần khác tại: http://giacavattu.com/khogia/30/Bao-gia-bien-tan.htm

http://chungcuvp6linhdam-hoangmai.blogspot.com/

Giá Biến Tần TOSHIBA VF-S11

Thiết bị biến tần VF-S11 của TOSHIBA SCHNEIDER INVERTER CORPORATION đã đạt được các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như: ISO-9001, ISO-14001, CE. Thiết bị biến tần dùng điều khiển động cơ không đồng bộ, sử dụng rất tiện lợi và đảm bảo đủ công suất của động cơ trong quá trình hoạt động.

Tải báo giá: Giá Biến Tần TOSHIBA VF-S11

hoặc tham khảo các loại giá biến tần khác tại: http://giacavattu.com/khogia/30/Bao-gia-bien-tan.htm

http://chungcuvp6linhdam-hoangmai.blogspot.com/

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BIẾN TẦN SENLAN
Đơn vị: USD
  Model



Quy cách
SB70G
Dòng điểu khiển vecto tính năng cao
SB61Z+ Dòng chuyên dụng cho
máy đổ nhựa
(kiểu treo)
SB61Z
Dòng chuyên dụng cho
máy đổ nhựa
( kiểu tủ)
SB200
Dòng chuyên dụng cho máy bơm, quạt gió
SB100
Dòng kinh tế
SB100
Đơn giá
0.4
234
///
///
///
///
///
0.75
271
///
///
///
0.4 /0.55
229
1.5
288
///
///
253
0.75/1.1
235
2.2
312
///
///
268
1.5/2.2
247
3.7
///
///
///
///
3/4
312
4
406
///
///
324
3.7-5.5
359
5.5
476
///
///
397
5.5/7.5
456
7.5
535
///
///
471
7.5/11
524
11
735
971
2,029
574
11/15
729
15
809
1,206
2,235
735
15/18.5
841
18.5
1,147
1,500
2,471
1,000
18.5/22
1,162
22
1,235
1,735
2,706
1,088
///
///
30
1,559
2,265
3,618
1,206
///
///
37
1,841
2,794
3,706
1,576
///
///
45
2,235
3,382
4,353
1,882
///
///
55
2,647
4,147
5,059
2,353
///
///
75
3,412
5,647
6,176
3,000
///
///
90
4,647
///
8,529
3,765
///
///
110
5,059
///
///
4,353
///
///
132
6,029
///
///
5,294
///
///
160
7,059
///
///
6,176
///
///
200
8,765
///
///
7,647
///
///
220
9,765
///
///
8,824
///
///
250
11,176
///
///
10,294
///
///
280
12,059
///
///
11,706
SB70G
Dòng vecto tính năng cao
315
13,824
///
///
13,529
0.55D2
221
375
19,412
///
///
16,176
0.75D2
235
400
///
///
///
17,647
1.5D2
265
450
28,824
///
///
 
2.2D2
324
500
///
///
///
 
4T2
382
560
///
///
///
 
5.5T2
471